/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

So sánh tốc độ các loại mặt vợt bóng bàn

So sánh tốc độ các loại mặt vợt bóng bàn. Có nhiều Khách hàng hỏi thăm so sánh các loại tốc độ mặt vợt bóng bàn. Có nhiều các loại mặt vợt bóng bàn có tốc độ nhanh. Dưới đây là 100 mặt vợt có tốc độ nhanh nhất mà được nhiều người trên mạng bình chọn

Tốc độ của mặt vợt bóng bàn được đánh giá dựa trên một số yếu tố, bao gồm vật liệu, cấu trúc, và công nghệ sản xuất. Dưới đây là một phân loại thông thường:

  1. Mặt vợt có tốc độ chậm: Thích hợp cho người mới bắt đầu và người chơi kiểm soát. Thường có lớp cao su mềm và dày, giúp người chơi dễ dàng kiểm soát quả bóng.

  2. Mặt vợt có tốc độ trung bình: Phổ biến với người chơi trung bình và nâng cao. Mặt vợt cung cấp một sự cân bằng giữa kiểm soát và tốc độ, với một lớp cao su trung bình độ dày.

  3. Mặt vợt có tốc độ nhanh: Phù hợp với người chơi nâng cao và chuyên nghiệp. Mặt vợt có lớp cao su dày và cứng, cung cấp nhiều tốc độ khi đánh, nhưng đòi hỏi kỹ thuật và khả năng kiểm soát cao.

  4. Mặt vợt siêu tốc độ: Được thiết kế cho những vận động viên chuyên nghiệp hoặc các vận động viên cấp cao. Chúng có thể có lớp cao su cực dày hoặc các công nghệ đặc biệt để tối ưu hóa tốc độ, nhưng thường cần sự điều chỉnh kỹ thuật và thời gian rèn luyện.

Rubber Speed Spin Control Tacky Weight Sponge Hardness Gears Throw Angle Consistency Durable Overall Ratings
1. Gewo Nexxus XT Pro 50 Hard 9.5 9.0 9.0 0.9 5.6 7.5 7.5 3.5 9.1 7.5 9.2 13
2. Donic Bluefire M1 Turbo 9.5 9.4 8.5 2.6 6.3 7.8 9.1 6.3 9.4 7.4 9.5 32
3. Stiga Almana Sound SynergyTech 9.5 8.7 8.7 3.3 3.4 3.3 6.1 3.4 8.3 5.7 9.0 17
4. Tibhar Evolution MX-P 9.5 9.3 8.7 2.3 6.4 7.0 8.7 5.6 9.0 7.1 9.4 136
5. Xiom Omega 3 Asian 9.5 8.9 8.8 0.7 4.0 7.7 7.0 3.0 9.0 6.3 9.3 11
6. Xiom Sigma 1 Pro 9.5 9.1 8.5 1.8 5.9 7.4 8.4 4.8 9.8 7.6 9.2 28
7. Killerspin Fortissimo 9.5 9.1 8.9 2.7 4.1 4.6 8.7 3.7 9.6 8.7 9.4 29
8. Tibhar Aurus Prime 9.5 9.4 8.9 2.4 5.1 7.0 8.7 6.6 9.0 7.9 9.4 34
9. Andro Rasant Turbo 9.5 9.1 8.4 1.5 5.9 7.0 8.9 5.1 9.4 9.1 9.4 39
10. Stiga Calibra LT Plus 9.5 9.1 8.7 3.4 6.1 8.3 8.8 5.9 8.3 7.1 9.3 33
11. Andro Rasanter R53 9.5 9.4 8.9 1.4 7.7 9.2 9.6 6.1 9.4 9.3 9.4 37
12. Andro Roxon 500 Pro 9.5 8.3 7.5 1.7 5.1 6.5 5.8 3.1 9.2 4.4 8.7 17
13. Donic BlueStar A1 9.5 9.5 8.8 3.2 7.5 9.5 9.5 6.2 10.0 8.1 9.5 12
14. Donic Coppa X1 Turbo Platin 9.5 9.2 8.4 2.0 4.1 6.1 7.9 4.1 8.8 7.7 9.3 53
15. Butterfly Dignics 64 9.4 9.2 8.9 1.8 4.5 6.3 8.8 4.0 9.5 7.9 9.3 15
16. Stiga Mantra H 9.4 9.1 8.8 2.0 5.8 8.8 7.5 5.4 8.4 7.3 9.2 19
17. Gewo Nexxus XT Pro 48 9.4 9.4 9.3 1.5 6.1 7.2 7.7 4.5 8.5 8.2 9.3 18
18. Butterfly Bryce High Speed 9.4 8.4 8.4 2.1 3.5 4.6 7.2 4.3 8.4 7.8 9.1 27
19. Butterfly Bryce Speed 9.4 8.3 8.0 1.4 5.4 6.7 6.2 2.7 8.2 7.3 9.0 43
20. Gewo NanoFlex FT48 9.4 9.4 9.1 1.0 4.9 6.7 8.8 5.3 9.2 8.1 9.4 26
21. Yasaka Rakza 9 9.4 9.3 8.9 2.3 4.6 6.3 8.9 4.3 9.3 8.7 9.4 77
22. Tibhar Nimbus VIP 9.4 8.8 8.1 4.4 4.7 7.4 9.0 5.6 9.4 7.6 8.9 12
23. Donic Acuda S1 Turbo 9.4 9.1 8.3 3.2 6.1 6.9 8.3 6.1 8.5 7.0 9.3 50
24. Andro Rasanter R50 9.4 9.4 8.7 1.6 6.5 8.3 9.1 5.8 9.3 8.3 9.4 39
25. Tibhar 1Q XD 9.4 9.1 8.3 3.5 6.0 7.4 8.6 6.0 9.4 8.2 9.4 22
26. Donic Desto F1 9.4 8.5 7.3 1.9 4.5 4.4 7.0 6.3 7.9 4.6 8.9 21
27. Gewo Proton Neo 475 9.4 9.4 9.3 0.2 5.8 7.0 7.3 3.3 9.4 8.8 9.3 11
28. Donic Bluestorm Z1 Turbo 9.4 9.1 8.4 2.1 5.9 8.0 8.3 3.9 9.3 7.9 9.2 36
29. Nittaku Goriki Kaisoku 9.4 9.1 9.1 1.6 5.6 6.0 8.3 4.4 10.0 9.0 9.3 13
30. JOOLA Express One 9.4 8.8 8.3 2.2 3.7 6.7 6.9 3.4 8.1 6.4 9.2 41
31. JOOLA Maxxx 500 9.4 9.3 9.1 2.4 6.5 8.5 7.9 7.3 8.8 7.2 9.4 17
32. Donic Acuda Blue P1 Turbo 9.4 9.3 8.9 2.4 5.2 6.5 7.7 5.3 9.3 8.1 9.0 18
33. Butterfly Dignics 80 9.4 9.3 9.0 1.6 5.7 6.8 8.1 5.5 10.0 8.8 9.4 26
34. Xiom Sigma II Pro 9.4 9.3 8.7 2.5 6.4 7.2 8.8 5.5 9.5 8.3 9.3 28
35. Xiom Omega V Asia 9.4 9.5 9.1 2.1 5.8 7.7 9.1 6.1 9.7 8.7 9.4 45
36. Butterfly Bryce Speed FX 9.4 8.4 8.4 2.5 4.3 3.4 7.2 3.4 8.9 6.9 9.1 44
37. Andro Rasanter R47 9.4 9.3 8.9 1.8 5.6 6.5 8.8 5.9 9.4 7.6 9.3 92
38. Cornilleau Target Pro GT X51 9.4 9.2 9.0 1.6 6.9 8.0 8.7 6.2 9.0 7.8 9.2 13
39. Andro Rasant PowerGrip 9.4 9.3 9.0 2.1 6.6 7.9 8.9 5.6 9.6 8.0 9.4 64
40. DHS Gold Arc 8 9.3 9.3 9.1 2.0 5.9 6.8 8.8 5.7 9.3 8.4 9.4 130
41. Gewo Nexxus EL Pro 53 Hard 9.3 9.2 8.8 1.0 6.7 8.4 8.2 2.3 9.0 8.7 9.1 15
42. Tibhar Nianmor 9.3 9.2 8.1 2.8 5.0 7.3 9.0 5.2 8.6 8.3 9.4 47
43. Tibhar Evolution MX-D 9.3 9.1 8.6 2.0 6.9 8.6 8.6 4.7 8.9 7.3 9.2 24
44. Butterfly Tenergy 05 Hard 9.3 9.4 8.4 2.0 8.2 9.4 8.6 6.2 9.5 7.6 9.1 27
45. Donic Traction MS Pro 9.3 9.3 8.7 2.4 5.8 6.8 7.0 5.3 7.2 6.9 9.3 10
46. Butterfly Tenergy 64 9.3 8.8 8.5 2.5 5.5 5.1 8.5 5.4 9.2 8.0 9.3 173
47. Gewo Hype KR Pro 47.5 9.3 9.4 9.1 2.2 5.2 6.7 7.0 4.5 8.8 6.6 9.3 23
48. Tibhar Evolution MX-P 50 9.3 9.4 9.0 2.3 7.5 9.5 9.0 4.0 9.3 8.4 9.4 31
49. TSP Ventus Speed 9.3 9.2 9.2 1.3 4.6 6.1 7.5 4.3 9.3 7.9 9.3 28
50. Palio Macro Era 9.3 8.6 8.5 1.7 3.9 4.3 8.4 4.3 9.3 5.6 9.2 36
51. TSP Regalis Red 9.3 9.4 9.1 0.7 3.8 5.2 8.0 5.8 9.6 8.1 9.1 16
52. Andro Rasanter V47 9.3 9.0 9.0 1.5 5.0 6.6 8.3 5.3 9.0 8.5 9.0 21
53. Gewo Hype XT Pro 50.0 9.3 9.3 9.1 2.2 6.0 7.7 9.0 5.9 8.9 8.2 9.4 26
54. Butterfly Tenergy 80 9.3 9.4 9.0 2.1 5.5 5.4 9.0 5.9 9.2 7.7 9.4 119
55. Stiga Calibra LT 9.3 9.1 8.9 4.5 5.8 7.3 8.6 6.5 8.8 7.5 9.3 75
56. Donic Bluestorm Z1 9.3 9.4 8.8 2.1 5.6 6.5 9.1 5.6 8.7 6.4 9.3 27
57. JOOLA Dynaryz AGR 9.3 9.4 9.0 1.6 5.2 6.9 7.3 5.4 8.9 7.3 9.4 25
58. DHS Hurricane 3 National (Blue Sponge) 9.3 9.6 9.1 8.5 6.2 7.9 9.3 5.7 9.3 8.3 9.4 54
59. Yasaka Xtend HS 9.3 9.3 9.2 2.2 3.5 2.4 7.5 2.7 8.8 6.7 9.4 31
60. Andro Hexer HD 9.3 9.2 8.6 2.8 5.6 6.7 8.1 5.1 9.0 7.7 9.2 39
61. Xiom Omega IV Pro 9.3 9.2 8.8 2.4 5.5 6.8 8.8 4.8 9.4 8.5 9.3 83
62. Donic Acuda Blue P1 9.3 9.2 8.9 2.6 5.2 6.0 8.6 5.6 9.2 7.2 9.3 26
63. TSP Regalis Blue 9.3 9.5 9.4 2.1 4.3 5.6 9.3 5.5 9.3 8.2 9.3 20
64. Donic Bluefire M1 9.3 9.2 8.4 2.7 5.9 7.1 8.1 6.4 9.2 7.4 9.2 88
65. Donic Bluefire JP 01 Turbo 9.3 9.4 8.4 3.8 5.3 6.5 8.6 6.0 9.4 8.0 9.2 25
66. Stiga Boost TX 9.3 9.0 8.5 2.0 3.2 5.2 8.3 3.8 8.5 7.8 9.3 46
67. Donic Coppa Speed 9.3 9.0 8.2 2.5 4.6 6.8 8.2 3.5 9.5 8.5 9.1 15
68. Xiom Omega 2 Asian 9.3 8.5 7.8 2.1 4.9 6.1 5.3 3.8 7.7 7.4 9.0 20
69. Andro Hexer+ 9.3 9.0 8.7 1.4 3.8 4.5 8.4 4.7 8.9 6.5 9.2 26
70. Palio Aeolus 9.3 9.2 9.4 4.4 5.3 6.8 9.3 5.8 9.4 8.3 9.4 10
71. Xiom Omega VII Tour 9.3 9.3 8.2 2.0 7.4 8.8 9.1 6.2 9.5 8.3 9.2 20
72. Cornilleau Target Pro GT-H47 9.3 9.2 8.8 2.7 6.3 6.7 9.3 6.7 9.5 8.0 9.2 26
73. Nittaku Hammond Z2 9.3 9.3 9.2 2.2 3.6 6.8 8.8 7.3 9.5 8.8 9.6 63
74. Xiom Sigma 1 Euro 9.3 9.3 9.1 1.9 5.4 5.5 9.0 4.9 9.8 8.7 9.4 56
75. Donic Coppa JO Platin 9.3 8.8 7.6 2.0 3.7 5.1 6.6 3.9 8.4 4.8 8.7 35
76. Gewo Nexxus EL Pro 50 Hard 9.3 9.2 9.2 0.3 5.8 7.8 8.3 3.8 9.1 8.2 9.2 13
77. Gewo Nexxus EL Pro 48 9.3 9.1 8.9 1.7 5.6 6.8 7.3 4.6 7.9 7.4 9.0 24
78. Butterfly Tenergy 05 9.3 9.4 8.3 2.3 6.5 6.1 8.7 7.6 9.3 7.7 9.3 370
79. Nittaku Fastarc P-1 9.3 9.3 9.0 2.9 5.5 5.6 9.3 6.0 9.2 9.1 9.3 32
80. Victas V > 15 Extra 9.3 9.2 8.9 1.0 6.2 6.8 8.2 5.4 9.1 6.7 9.2 37
81. TSP Super Ventus 9.2 9.5 9.4 1.4 5.8 6.8 9.4 5.2 9.5 9.0 9.4 58
82. Tibhar Rapid X-Press 9.2 9.2 8.3 3.8 3.8 5.3 8.9 4.0 5.5 6.4 9.4 15
83. JOOLA Rhyzer Pro 50 9.2 9.1 8.9 0.3 5.3 7.5 8.6 5.1 9.0 5.9 9.1 12
84. JOOLA Rhyzm-P 9.2 9.4 9.3 2.3 4.4 5.9 8.8 5.5 9.6 8.6 9.4 48
85. Stiga Calibra Tour M 9.2 8.6 8.7 0.5 4.1 5.5 6.8 3.6 8.1 6.9 8.9 15
86. Tibhar Evolution MX-S 9.2 9.5 9.1 2.4 6.6 7.6 9.0 5.1 9.2 7.5 9.4 105
87. Victas Ventus Extra 9.2 9.5 9.4 1.2 5.8 7.0 9.5 4.8 9.4 9.4 9.4 35
88. Adidas Tenzone Ultra 9.2 9.4 8.9 2.3 5.2 7.2 8.3 6.1 9.4 8.3 9.4 19
89. Victas V>22 Double Extra 9.2 9.5 9.5 3.3 5.5 7.1 8.2 5.4 9.2 6.7 9.6 31
90. Xiom Sigma II Euro 9.2 9.4 9.1 1.9 5.4 4.9 9.1 5.7 9.8 7.7 9.4 37
91. Gewo Flexxon 9.2 9.4 9.2 2.5 4.8 6.8 8.2 4.3 9.4 8.2 9.4 25
92. Nittaku Narucross EX Hard 9.2 8.9 8.5 3.3 4.3 6.8 9.1 4.8 10.0 8.2 9.3 11
93. Andro Hexer Powergrip 9.2 9.3 9.2 1.1 5.3 6.9 8.9 5.8 9.8 8.3 9.4 44
94. Andro Roxon 450 9.2 7.8 8.0 1.4 4.0 3.9 7.5 3.5 8.5 5.8 8.6 15
95. JOOLA Dynaryz ACC 9.2 9.1 9.1 2.1 5.3 6.6 6.5 5.0 9.4 6.8 9.1 30
96. Xiom Omega IV Asia 9.2 9.0 8.8 2.3 4.5 7.2 8.8 5.4 9.6 7.9 9.4 48
97. DHS Hurricane 3 Provincial (No. 22 Blue Sponge) 9.2 9.4 9.3 7.6 6.3 7.7 8.6 6.1 8.6 8.4 9.4 34
98. Andro Rasant 9.2 9.3 9.0 2.1 5.1 5.5 8.9 5.6 9.5 8.4 9.4 148
99. Adidas TenZone 9.2 9.3 8.8 1.9 5.8 6.6 8.2 6.0 8.2 7.4 9.0 18
100. Donic Bluestorm Z2 9.2 9.0 8.7 1.8 5.4 6.5 7.9 5.1 9.1 5.4 8.9 27

Bài viết khác: