Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

So sánh thông số mặt vợt bóng bàn Yasaka

 
0 Giá: Liên hệ

So sánh thông số mặt vợt bóng bàn Yasaka

 
 

Chi tiết sản phẩm

Sản phẩm Thông số mặt vợt-So sánh thông số mặt vợt bóng bàn Yasaka

So sánh thông số mặt vợt bóng bàn Yasaka

Name
Speed
Spin
Tackiness
Overall
Anti Power (Anti-spin) 4.4 2.5 1.2 9.2 21
Fusion 8.2 8.1 0.5 8.2 6
GP Extenze - - - - 0
Hovering Dragon 8.9 9.1 2 9.1 2
Mark V 8 8.2 2.7 8.8 193
Mark V 30° 7.3 7.9 1.9 8.7 10
Mark V AD 8 8.4 0.2 8.3 13
Mark V GPS 7.5 7.9 3.9 8.4 12
Mark V GPS Soft 8.3 8.5 5 9.3 10
Mark V HPS 9 9.1 3.9 9.4 60
Mark V HPS Soft 8.8 9 2.6 9 29
Mark V M2 8.7 8.4 3.3 8.8 16
Mark V XS 8.4 8.7 3.2 8.9 19
Rakza 7 9 9.3 2.9 9.4 206
Rakza 7 Soft 8.6 9.3 2.6 9.2 121
Rakza 9 9.4 9.3 2.4 9.4 74
Rakza X 9 9 2.4 9.2 51
Rakza X Soft 8.4 8.5 1.5 8.3 20
Rakza Z 8.8 9.5 6.2 9.4 43
Rakza Z Extra Hard 9.1 9.4 6.9 9.4 21
Rigan 8.5 8.9 2.5 9 15
Rigan Spin 8.7 9.3 1.8 9.4 12
Rising Dragon 8.9 9.5 5.9 9.4 66
Xtend HS 9.3 9.3 2.2 9.4 31
Xtend SD 8.9 9.2 4.2 9.1 6
Xtend SG 7.2 8 4 8.3 2