Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

So sánh thông số kỹ thuật mặt vợt Stiga

 
0 Giá: Liên hệ

So sánh thông số kỹ thuật mặt vợt Stiga

 
 

Chi tiết sản phẩm

Sản phẩm Thông số kỹ thuật mặt vợt-So sánh thông số kỹ thuật mặt vợt Stiga

So sánh thông số các mặt vợt bóng bàn Stiga

Tên mặt vợt bóng bàn Stiga
Tốc độ
Độ xoáy
Độ dính
Độ ưu bóng Đánh giá
Airoc Astro M 9 8.6 3.1 8.6 12
Airoc Astro S 8.9 9 4.2 9 19
Airoc M 8.8 9 2.5 8.8 18
Airoc S 8.5 9 4.4 9.1 28
Almana 9.1 8.3 2.2 9.1 17
Almana Sound 9.1 8.5 2.1 8.4 8
Almana Sound SynergyTech 9.5 8.7 3.3 9 17
Boost TC 8.7 8.4 2 8.7 40
Boost TP 8.9 8.8 2.7 8.9 14
Boost TS 8.8 8.9 2.4 8.9 52
Boost TX 9.3 9 2 9.3 46
Calibra LT 9.3 9.1 4.5 9.3 75
Calibra LT Plus 9.5 9.1 3.4 9.3 33
Calibra LT Sound 9.1 8.7 2 8.7 64
Calibra LT Spin 9.1 9.1 2.4 9.2 44
Calibra Tour H 9.2 8.1 0.6 8.2 8
Calibra Tour M 9.2 8.6 0.5 8.9 15
Calibra Tour S 8.7 8.3 0.4 8.3 13
Carbo 8.4 7.9 3.5 8.3 8
Carbo MC 8.2 8.7 5.5 9.1 6
Carbo Sound 9.2 8.6 2.1 9 22
China Extreme 7 9.2 7.8 7.4 12
Chop & Drive 6.3 8.9 6.1 8.4 19
Cobra 2000 6.7 7.3 2 7.1 13
DNA Dragon Grip 8.4 9.1 5.8 8.7 9
DNA Future M 7 6 5 7 1
DNA Hybrid XH 8 8 5 8 1
DNA Platinum H 9.2 8.9 1 8.9 2
DNA Platinum M 8.9 8.8 1.3 8.7 8
DNA Platinum S 8.5 8.9 1 7 3
DNA Platinum XH 9.6 9.4 0 9.4 4
DNA Pro H 8.8 8.6 1.9 8.4 13
DNA Pro M 8.8 8.9 2 8.9 22
DNA Pro S 8.5 8.8 2.4 8.6 9
Drive 6.2 6.3 4.7 7.1 10
Energy Absorber (Anti-spin) 6 2.9 2 8 6
Evo 8 7.6 2 8.1 17
Genesis II M 8.3 8.9 7.4 8.3 9
Genesis II S 8.8 9 5 8.4 1
Genesis M 8.8 8.9 4.7 8.7 24
Genesis S 8.6 9 4.7 8.8 18
Innova 7.9 8.2 1.8 8.2 7
Innova Premium 7 6.3 2.3 7.5 4
Innova Ultra Light 8.2 8.2 1.5 8.3 21
Innova Ultra Light SynergyTech 7.9 7.9 2.6 8.2 24
Magna 8.4 8.7 4 8.6 15
Magna TC II (2) 9 8.5 2.8 8.9 21
Magna TS II (2) 8.2 8.5 1.3 8.6 7
Magna TX 9.1 9.3 2.9 9.3 16
Mantra H 9.4 9.1 2 9.2 19
Mantra M 9.1 9 1.7 9.1 31
Mantra PRO H 9 9 0 8.8 1
Mantra PRO M 9 9.2 2 8.7 2
Mantra PRO XH 10 10 5 9.7 1
Mantra S 8.7 9 3.3 9 10
Mantra Sound 8.5 9.5 2 9.6 1
Mendo 7.5 7.7 1.8 8.3 11
Mendo Energy 7.7 7.9 4.4 8.2 11
Mendo MP 8.4 8 0.9 8.4 13
Neos 8.4 7.7 4.1 7.7 8
Neos Sound 8.4 7.2 2.7 7.4 16
Neos Sound SynergyTech 8.5 8.6 1.3 8.6 10
Neos SynergyTech 8 8.3 5 7.8 7
Neos Tacky 7.6 9.1 7.5 8.9 33
Optimum MP 8.6 8.2 2.4 8.4 10
Power LT 9 8.9 1.7 9 13
Stream 6 6 0 6 1