/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

xếp hạng tay vợt bóng bàn

xếp hạng tay vợt bóng bàn

Joo se Hyuk (vợt chuyên cho cắt)

Joo se Hyuk (vợt chuyên cho cắt)

Giá: Liên hệ

Vợt chuyên cho phòng thủ xa bàn. Mặt vợt to hơn bình thường một chút

INNERFORCE LAYER ALC

INNERFORCE LAYER ALC

Giá: Liên hệ

Speed 8.8,Control 91,Weight 9,Pl4y 5W+2AC. Vợt này thuộc dạng hơi nặng khoảng 93g. Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu

BRYCE SPEED

BRYCE SPEED

Giá: 1.200.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 38

Mặt vợt ( mút vợt ) Bryce

Mặt vợt ( mút vợt ) Bryce

Giá: 1.200.000 đ

Tốc độ 12,độ xoáy 9.5,độ cứng 35, mặt vợt bướm nổi

IOLITE NEO

IOLITE NEO

Giá: Liên hệ

Speed 96,Control 70,Weight 82,Feel soft

Andro TREIBER G

Andro TREIBER G

Giá: Liên hệ

S 98, C 96 Feel: Medium Hard Weight 90g

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

Solcion

Solcion

Giá: 860.000 đ

Tốc độ 10.5,độ xoáy 8.5,độ cứng 28

Doublefish VOLANTKING

Doublefish VOLANTKING

Giá: 48.000.000 đ
CỐT VỢT LIU SHIWEN

CỐT VỢT LIU SHIWEN

Giá: Liên hệ

Speed 82,Control 88,Weight 87,Ply 3W2F

INNERFIBER LAYER-AL

INNERFIBER LAYER-AL

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94,Weight 90. Có cấu tạo gồm arylate. Rất ít người mua vì tốc độ chậm.

Sriver-EL

Sriver-EL

Giá: Liên hệ

Speed 10,Spin 8,Hardness 35

 Trang:     1  2  3