/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

table tennis db most popular blades

table tennis db most popular blades

Bàn bóng bàn cao cấp Andro Roller

Bàn bóng bàn cao cấp Andro Roller

Giá: 28.000.000 đ

Bàn cao cấp của Andro

Mặt vợt ( mút vợt ) Bryce

Mặt vợt ( mút vợt ) Bryce

Giá: 1.200.000 đ

Tốc độ 12,độ xoáy 9.5,độ cứng 35, mặt vợt bướm nổi

Vợt dán sẳn DHS 5002

Vợt dán sẳn DHS 5002

Giá: 920.000 đ

Vợt bóng bàn dán sẳn 5002, Đây là vợt dán sẳn cao cấp của DHS.

donic world champion 89 waldner

donic world champion 89 waldner

Giá: 2.800.000 đ

donic world champion 89 waldner

BRYCE SPEED FX

BRYCE SPEED FX

Giá: 1.280.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 32

BRYCE SPEED

BRYCE SPEED

Giá: 1.200.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 38

-4%
BLUEFIRE M1

BLUEFIRE M1

Giá: 780.000 đ
Giá KM: 745.000 đ

Speed 10++,Control 6,Spin 10++

-6%
SHIFTER POWERSPONGE

SHIFTER POWERSPONGE

Giá: 800.000 đ
Giá KM: 750.000 đ

Speed 9.2 Spin 10.6 Control 9.5 Soft

Butterfly AI Pro

Butterfly AI Pro

Giá: Liên hệ

Vợt bóng bàn Butterfly AI Pro là cốt vợt mới của Butterfly.

Sriver-EL

Sriver-EL

Giá: Liên hệ

Speed 10,Spin 8,Hardness 35

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

INNERFIBER LAYER-AL

INNERFIBER LAYER-AL

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94,Weight 90. Có cấu tạo gồm arylate. Rất ít người mua vì tốc độ chậm.

 Trang:     1  2  3