Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

so sánh mặt vợt bóng bàn

So sánh mặt vợt bóng bàn rất khó, vì mỗi hãng có mỗi thông số và có mỗi tính chất khác nhau. Để so sánh các mặt vợt thì chỉ mang tính tương đối. Hiện tại Dung Bóng Bàn đã có chổ để xem thông số các mặt vợt bóng bàn, vợt bóng bàn các loại hãy click vào menu thông số vợt bóng bàn hay thông số mặt vợt bóng bàn để có các nhìn tổng thể về so sánh mặt vợt bóng bàn. Đây là những thông số đã được sưu tầm từ những website bóng bàn có tiếng trên thế giới.

TENERGY 64

TENERGY 64

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,độ xoáy 10.5,độ cứng 36

Acuda Blue P1

Acuda Blue P1

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P1 được sử dụng công nghệ mới hign flight arc giúp cho bề mặt của mặt vợt bám banh hơn

-3%
Rakza X soft

Rakza X soft

Giá: 780.000 đ
Giá KM: 750.000 đ

Speed 8.2 Spin 8.4 Control 8.7

Acuda blue P2

Acuda blue P2

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P2 mặt vợt cho banh 40+ tốc độ cao nhất của dòng Donic

Andro TREIBER G

Andro TREIBER G

Giá: Liên hệ

S 98, C 96 Feel: Medium Hard Weight 90g

-100%
Nittaku Kasumi Basic

Nittaku Kasumi Basic

Giá: 1.150.000 đ
Giá KM: Liên hệ
Sriver

Sriver

Giá: 600.000 đ

Speed 10,Spin 8,Hardness 38

-100%
andro CSV OFF+

andro CSV OFF+

Giá: 1.150.000 đ
Giá KM: Liên hệ
PLASMA 470

PLASMA 470

Giá: 780.000 đ

Speed 9.1 Spin 8.0 Control 7.3 Medium hard

-8%
Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Giá: 5.000.000 đ
Giá KM: 4.600.000 đ

Speed 9.5,Control 9.4,Weight 88,Ply 5W+2C,Feel Hard

Amultart

Amultart

Giá: Liên hệ

Speed 10.2,Control 76,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

-6%
Tenergy 05 nội địa Nhật

Tenergy 05 nội địa Nhật

Giá: 1.550.000 đ
Giá KM: 1.450.000 đ

Tốc độ 13,Độ xoáy 11.5,Độ cứng 36

 Trang:     1  2  3