/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

ký hiệu mặt vợt bóng bàn

ký hiệu mặt vợt bóng bàn

BRYCE SPEED FX

BRYCE SPEED FX

Giá: 1.280.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 32

INNERFORCE LAYER ZLC

INNERFORCE LAYER ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94 Weight 88. Vợt có cấu tạo như innerforce ZLC, Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu phường bến nghé Q1

Butterfly Generly Alpha

Butterfly Generly Alpha

Giá: Liên hệ

Speed 94,Control 83,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

Bryce FX

Bryce FX

Giá: 1.050.000 đ

Tốc độ 12,độ xoáy 9.5,độ cứng 33

Doublefish VOLANTKING

Doublefish VOLANTKING

Giá: 48.000.000 đ
donic world champion 89 waldner

donic world champion 89 waldner

Giá: 2.800.000 đ

donic world champion 89 waldner

Sriver-EL

Sriver-EL

Giá: Liên hệ

Speed 10,Spin 8,Hardness 35

INNERFIBER LAYER-AL

INNERFIBER LAYER-AL

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94,Weight 90. Có cấu tạo gồm arylate. Rất ít người mua vì tốc độ chậm.

INNERFORCE LAYER ALC

INNERFORCE LAYER ALC

Giá: Liên hệ

Speed 8.8,Control 91,Weight 9,Pl4y 5W+2AC. Vợt này thuộc dạng hơi nặng khoảng 93g. Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu

-4%
BLUEFIRE M1

BLUEFIRE M1

Giá: 780.000 đ
Giá KM: 745.000 đ

Speed 10++,Control 6,Spin 10++

BRYCE SPEED

BRYCE SPEED

Giá: 1.200.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 38

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

 Trang:     1  2  3