Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

So sánh mặt vợt, Chỉ số mặt vợt Joola

 
0 Giá: Liên hệ

Hãng Joola là một hãng lớn. Chuyên sản xuất mặt vợt và cốt vợt của hãng Đức. Hãng Joola được nhiều người tại Châu Âu chọn sử dụng khá nhiều. Với giá thành hợp lý nhưng chất lượng rất tốt. Nhằm giúp cho người dùng tại Việt Nam có thể chọn lựa được sản phẩm với giá thành hợp lý. Đây là so sánh mặt vợt, Chỉ số mặt vợt Joola

 
 

Chi tiết sản phẩm

Sản phẩm Thông số mặt vợt-So sánh mặt vợt, Chỉ số mặt vợt Joola

So sánh thông số các mặt vợt bóng bàn Joola

Name
Speed
Spin
Tackiness
Overall
4 You 6.7 7.3 0.5 8.6 10
4-All 6.1 6.3 0.6 8.6 9
Air! ROSnet 8.9 8 2 8.5 10
Amy Classic (Anti-spin) 5.5 5.7 - - 2
Amy Control (Anti-spin) 6 1.7 0 6 6
Axxess 6.9 7.3 0 8.3 1
Brave 8.2 8.8 4.9 8.2 7
Cava 8.8 8.6 6.5 8.5 2
Drum 8.8 9.4 7.6 9.2 7
Drum CWX 7.5 9.2 10 8.5 2
Dynaryz ACC 9.2 9 2.3 9.1 24
Dynaryz AGR 9.4 9.2 1.9 9.1 10
Dynaryz CMD 8.6 9.3 5 9.8 2
Dynaryz ZGR 10 8 2 8.5 1
Echo 7 7 2 8 1
Energy 7.3 7.6 3.5 8 2
Energy 325 - - - - 0
Energy Green Power 9 8.5 1.5 9 16
Energy Green Power X-Soft 8.1 8.4 2 8.6 8
Energy X-tra (Green Power) 8.3 8.5 1.3 9 40
Express One 9.4 8.8 2.2 9.2 41
Express Two 8.6 9 2.2 9 23
Express Ultra 9 6 2 - 1
Express X-plode 9.2 8.8 4.5 9 14
Express X-Soft 7.7 8.3 0.9 7.9 7
Fiesta 5 5 0 6 1
Golden Tango PS 8.7 9.4 5.4 9.2 7
Laser 7 9 0 - 1
Mambo 8.1 8.1 2.4 8 13
Mambo C 9 8.4 2.3 9 8
Mambo GP 8.7 7.8 0.8 8.3 8
Mambo H 8.1 9 4 9 24
Mambo H Tuning - - - - 0
Mambo Tuning - - - - 0
Maxxx 400 9.2 9.3 3.3 9.2 8
Maxxx 450 9.1 8.9 0.5 8.9 13
Maxxx 500 9.4 9.3 2.4 9.4 17
MAXXX-P 9.1 9.3 2.2 9.4 27
Moskito - - - 5 1
Moskito M40 - - - - 0
Moskito S35 - - - - 0
Novic - - - - 1
Orbit ICU 8.5 8 0 8 1
Phenix (Phoenix) 9.2 8.3 2.5 9.1 14
Phenix 48 8.8 8 1 8.5 2
Rhyzen CMD - - - - 0
Rhyzen ZGR - - - - 0
Rhyzer 43 8.9 9.1 0.8 9 6
Rhyzer 48 9.2 9.1 0.7 8.8 11
Rhyzer Pro 45 9 9.2 2 9.3 4
Rhyzer Pro 50 9.2 9.2 0.4 9.1 9
Rhyzm 9.1 9.1 2.3 9.2 35
Rhyzm 375 9.2 9.3 5 8.7 4
Rhyzm 425 8.8 9.1 2.5 9.1 9
Rhyzm Tech 9 9.2 3.1 8.7 9
Rhyzm-P 9.2 9.4 2.3 9.4 48
Samba 7.7 8.7 2.4 8.5 11
Samba 19 - - - - 0
Samba 27 8.8 7.8 5 8.8 3
Samba Klick - - - - 0
Samba NTEC 7.8 7.1 1.5 7.4 7
Samba Tech 9.3 9.1 2 9.2 8
Samba+ 7.6 8.4 1.8 8.1 15
Smart 6.7 6.7 4.3 6.9 5
Spring Thunder - - - 8 1
Tango 8 8 0 8 2
Tango Defensive - - - - 0
Tango Extrem 8.7 8.2 4.1 8.8 10
Tango Golden 8.6 9.2 6.5 9 4
Tango Ultra 9 7 0 8 1
Terminator 9 7 0 7 1
Timeless (Anti-spin) 4.1 2.9 0 8 6
Toni Hold Anti Topspin 6.3 5.3 4 8.9 3
Topspin 7 8.5 3.5 8.1 3
Topspin C 6.2 9.3 7.2 8.4 9
Turbo 6 6 2 - 2
Upp 7.8 7.8 5.3 7.9 4
X-Plode 8.8 8.2 4.3 8.7 7
X-Plode Sensitive 8.5 8.7 2.2 9.1 28
Zack 7.9 8.2 2.2 8.5 6