/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

hanoi table tennis shop

hanoi table tennis shop

INNERFORCE LAYER ALC

INNERFORCE LAYER ALC

Giá: Liên hệ

Speed 8.8,Control 91,Weight 9,Pl4y 5W+2AC. Vợt này thuộc dạng hơi nặng khoảng 93g. Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu

Tenergy 64 FX

Tenergy 64 FX

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,Độ xoáy 10.5,Độ cứng 32

-2%
Yinhe T1s

Yinhe T1s

Giá: 700.000 đ
Giá KM: 680.000 đ

Tốc độ 10 Kiểm soát 7 Tốc độ nhanh

 butZhang Jike Super ZLC ST

butZhang Jike Super ZLC ST

Giá: 7.500.000 đ

Cốt vợt nặng khoảng 86g, với mẫu mã ST viền màu vàng dọc theo cốt vợt

Amultart

Amultart

Giá: Liên hệ

Speed 10.2,Control 76,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

INNERFORCE LAYER ZLC

INNERFORCE LAYER ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94 Weight 88. Vợt có cấu tạo như innerforce ZLC, Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu phường bến nghé Q1

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

-14%
Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Giá: 5.000.000 đ
Giá KM: 4.300.000 đ

Speed 9.5,Control 9.4,Weight 88,Ply 5W+2C,Feel Hard

-6%
TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

Giá: 4.600.000 đ
Giá KM: 4.300.000 đ

Speed 98,Control 78,Weight 86,Feel Hard

IOLITE NEO

IOLITE NEO

Giá: Liên hệ

Speed 96,Control 70,Weight 82,Feel soft

Andro TREIBER G

Andro TREIBER G

Giá: Liên hệ

S 98, C 96 Feel: Medium Hard Weight 90g

TENERGY 64

TENERGY 64

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,độ xoáy 10.5,độ cứng 36

 Trang:     1  2