/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

giá mặt vợt gai

giá mặt vợt gai

IOLITE NEO

IOLITE NEO

Giá: Liên hệ

Speed 96,Control 70,Weight 82,Feel soft

Sriver-EL

Sriver-EL

Giá: Liên hệ

Speed 10,Spin 8,Hardness 35

Butterfly Generly Alpha

Butterfly Generly Alpha

Giá: Liên hệ

Speed 94,Control 83,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

donic world champion 89 waldner

donic world champion 89 waldner

Giá: 2.800.000 đ

donic world champion 89 waldner

-10%
Evolution MXS

Evolution MXS

Giá: 1.100.000 đ
Giá KM: 980.000 đ

Evolution MX-S mã số 74-018 tốc độ speed = 125, độ xoáy Spin = 120, độ kiểm soát = 80. Sponge 45.7-47.7

BLOWFISH +

BLOWFISH +

Giá: 800.000 đ

Speed 10.7 Spin 8.1 Control 7.7 MED

Andro TREIBER G

Andro TREIBER G

Giá: Liên hệ

S 98, C 96 Feel: Medium Hard Weight 90g

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

-6%
EVOLUTION MXP

EVOLUTION MXP

Giá: 1.050.000 đ
Giá KM: 980.000 đ

EVOLUTION MX-P mã số 74-013, tốc độ speed = 125, độ xoáy Spin = 120, độ kiểm soát = 80. Sponge 45.7-47.7

Super block đặc biệt

Super block đặc biệt

Giá: Liên hệ

Mặt vợt gai bóng bàn super block của Trung Quốc. Gai khó chịu rẻ tiền

INNERFORCE LAYER ALC

INNERFORCE LAYER ALC

Giá: Liên hệ

Speed 8.8,Control 91,Weight 9,Pl4y 5W+2AC. Vợt này thuộc dạng hơi nặng khoảng 93g. Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu

INNERFORCE LAYER ZLC

INNERFORCE LAYER ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94 Weight 88. Vợt có cấu tạo như innerforce ZLC, Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu phường bến nghé Q1

 Trang:     1  2  3