/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

giá mặt vợt gai

giá mặt vợt gai

Tenergy 64 FX

Tenergy 64 FX

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,Độ xoáy 10.5,Độ cứng 32

Acuda blue P2

Acuda blue P2

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P2 mặt vợt cho banh 40+ tốc độ cao nhất của dòng Donic

Sriver

Sriver

Giá: 600.000 đ

Speed 10,Spin 8,Hardness 38

-14%
Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Giá: 5.000.000 đ
Giá KM: 4.300.000 đ

Speed 9.5,Control 9.4,Weight 88,Ply 5W+2C,Feel Hard

 butZhang Jike Super ZLC ST

butZhang Jike Super ZLC ST

Giá: 7.500.000 đ

Cốt vợt nặng khoảng 86g, với mẫu mã ST viền màu vàng dọc theo cốt vợt

Gai cao 755

Gai cao 755

Giá: 250.000 đ

Gai dài

-6%
TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

Giá: 4.600.000 đ
Giá KM: 4.300.000 đ

Speed 98,Control 78,Weight 86,Feel Hard

TENERGY 64

TENERGY 64

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,độ xoáy 10.5,độ cứng 36

Hurricane 8 H8

Hurricane 8 H8

Giá: 650.000 đ

Mặt vợt H8 thuộc dạng mặt vợt có bọt khí, có tốc độ và độ xoáy cao. Độ dày 2.2. Độ cứng 39. Tốc độ 9/10 Độ xoáy 9.4/10 Control 8.5/10

Amultart

Amultart

Giá: Liên hệ

Speed 10.2,Control 76,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

802 Mystery 3

802 Mystery 3

Giá: 350.000 đ

Có lót 350.000, không lót 250.000

PLASMA 470

PLASMA 470

Giá: 780.000 đ

Speed 9.1 Spin 8.0 Control 7.3 Medium hard

 Trang:     1  2  3