/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

cách sử dụng mặt vợt gai

cách sử dụng mặt vợt gai

802 Mystery 3

802 Mystery 3

Giá: 350.000 đ

Có lót 350.000, không lót 250.000

Acuda blue P2

Acuda blue P2

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P2 mặt vợt cho banh 40+ tốc độ cao nhất của dòng Donic

Amultart

Amultart

Giá: Liên hệ

Speed 10.2,Control 76,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

-2%
Yinhe T1s

Yinhe T1s

Giá: 700.000 đ
Giá KM: 680.000 đ

Tốc độ 10 Kiểm soát 7 Tốc độ nhanh

Super Block Trung Quốc Saviga

Super Block Trung Quốc Saviga

Giá: 690.000 đ

saviga trợt

-14%
Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Giá: 5.000.000 đ
Giá KM: 4.300.000 đ

Speed 9.5,Control 9.4,Weight 88,Ply 5W+2C,Feel Hard

TENERGY 64

TENERGY 64

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,độ xoáy 10.5,độ cứng 36

POWER.G9 (PG9)

POWER.G9 (PG9)

Giá: 750.000 đ

7 Lớp gỗ, tấn công nhanh, Bám bóng tốt, Kiểm soát cao. Trọng lượng 89+-3g. Thuộc dạng vợt cứng, độ dày 6,3+-2(mm). Vợt có độ kiểm soát 86

-6%
TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

Giá: 4.600.000 đ
Giá KM: 4.300.000 đ

Speed 98,Control 78,Weight 86,Feel Hard

Hurricane 8 H8

Hurricane 8 H8

Giá: 650.000 đ

Mặt vợt H8 thuộc dạng mặt vợt có bọt khí, có tốc độ và độ xoáy cao. Độ dày 2.2. Độ cứng 39. Tốc độ 9/10 Độ xoáy 9.4/10 Control 8.5/10

-3%
Yinhe T2s

Yinhe T2s

Giá: 600.000 đ
Giá KM: 580.000 đ

Tốc độ 9+, Kiểm soát 8, Cấu tạo gồm 3 lớp gỗ + 2 lớp carbon

PLASMA 470

PLASMA 470

Giá: Liên hệ

Speed 9.1 Spin 8.0 Control 7.3 Medium hard

 Trang:     1  2  3  4