/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

So sánh mặt vợt Xiom

 
0 Giá: Liên hệ

thông số mặt vợt bóng bàn xiom

 
 

Chi tiết sản phẩm

Sản phẩm Thông số mặt vợt-So sánh mặt vợt Xiom

So sánh thông số mặt vợt bóng bàn xiom

Name
Speed
Spin
Tackiness
Overall
Musa 7.3 8.2 2.4 8.3 17
Musa 1 8 8.5 2.5 8.6 2
Musa II 8 8.5 1.2 8.4 6
Musa III 7.5 8.5 2.8 8.9 4
Musa III China 9 9 2 9.3 1
Omega 1 Asian 8.5 8.3 4 8.4 3
Omega 1 Euro 8 8 5 7 1
Omega 2 Asian 9.3 8.5 2.1 9 20
Omega 2 Euro 9.5 8.5 2 8.5 3
Omega 3 Asian 9.4 9 0.9 9.4 12
Omega 3 Euro 9 8.9 2.9 9.2 9
Omega China Ying 9.1 9.6 6.5 9.3 2
Omega IV 8.9 9 5.6 8.7 7
Omega IV Asia 9.2 9 2.2 9.4 47
Omega IV Elite 8.3 9.3 2.2 8.9 33
Omega IV Euro 9 9.3 2.5 9.4 40
Omega IV Pro 9.3 9.3 2.4 9.4 81
Omega V Asia 9.4 9.5 2.1 9.4 44
Omega V Asia DF - - - - 0
Omega V Euro 9.1 9.3 2.1 9.3 43
Omega V Euro DF - - - - 0
Omega V Pro 9 9.1 2.8 9.2 31
Omega V Tour 9.1 9.4 1.7 9.3 52
Omega V Tour DF - - - - 0
Omega VII Asia 9 9.2 2.1 9.1 15
Omega VII Euro 8.9 9.1 1.8 9.2 18
Omega VII Guang China 9 9.7 8 9 1
Omega VII Hyper 9.6 9.3 0 9.3 4
Omega VII Pro 9.1 9.1 1.7 9 23
Omega VII Tour 9.3 9.3 2 9.2 20
Oza 9.1 9.5 5 9.6 2
Sigma 1 Euro 9.3 9.3 1.9 9.4 56
Sigma 1 Japan Special - - - - 0
Sigma 1 Pro 9.5 9.1 1.8 9.2 28
Sigma II Euro 9.2 9.4 1.9 9.4 36
Sigma II Pro 9.4 9.3 2.5 9.3 28
Tau 8.6 9.5 6.2 9 15
Tau II 8.1 8.8 8 8.9 3
True Innovation Asian 8.5 8.5 6 8.8 2
True Innovation Euro - - - - 0
Vega Asia 9 8.6 2.6 9 46
Vega Asia DF 9 9 1.2 9.1 6
Vega China VH 9.1 9.5 5 9.1 3
Vega China VM 8.6 9.1 5 8.2 9
Vega Def 8.6 9.5 2.3 9.3 4
Vega Elite 8.2 8.1 1 8.4 31
Vega Euro DF 8.4 9 0.9 8.4 13
Vega Europe 8.8 9 2 9.1 182
Vega Europe Df - - - - 0
Vega Intro 8 8.3 1.3 8.4 10
Vega Japan 9.1 8.9 1.9 9 38
Vega Pro 9.1 9.2 2.3 9.3 146
Vega Tour 8.9 8.9 2.7 8.9 8
Vega X 9 8.8 2 9.2 13
Yanus DF 7.8 8.4 1 8.1 13
Zeta Asian 8.2 8.2 3 8.3 9
Zeta Euro 8.3 7.4 2 8.3 8