/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

thông số mặt vợt bóng bàn

Thông số mặt vợt bóng bàn đã có tại website dung bóng bàn. Thông số mặt vợt bóng bàn này là tập hơn từ rất nhiều website do các chuyên gia cho điểm. Thông số mặt vợt bóng bàn chỉ mang tính gần đúng, phần nào giúp cho người xem nắm được các thông số như tốc độ, độ xoáy, độ bám...

Hãy ghé website Dung Bóng Bàn để xem được thông số mặt bóng bàn

Zhang jike super zlc nội địa Nhật

Zhang jike super zlc nội địa Nhật

Giá: Liên hệ

Speed 94,Control 95,Weight 92g,Feel Medium

Acuda Blue P1

Acuda Blue P1

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P1 được sử dụng công nghệ mới hign flight arc giúp cho bề mặt của mặt vợt bám banh hơn

Acuda blue P2

Acuda blue P2

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P2 mặt vợt cho banh 40+ tốc độ cao nhất của dòng Donic

TENERGY 64

TENERGY 64

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,độ xoáy 10.5,độ cứng 36

Sriver

Sriver

Giá: 600.000 đ

Speed 10,Spin 8,Hardness 38

Amultart

Amultart

Giá: Liên hệ

Speed 10.2,Control 76,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

GARAYDIA ZLC

GARAYDIA ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 85,Control 80,Weight 90, Cấu tạo gồm 3 lớp gỗ 2 lớp carbon zylon, có cấu tạo gần giống Amultart

Tenergy 05

Tenergy 05

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13,Độ xoáy 11.5,Độ cứng 36

PLASMA 470

PLASMA 470

Giá: 780.000 đ

Speed 9.1 Spin 8.0 Control 7.3 Medium hard

-100%
Nittaku Kasumi Basic

Nittaku Kasumi Basic

Giá: 1.150.000 đ
Giá KM: Liên hệ
-3%
Rakza X soft

Rakza X soft

Giá: 780.000 đ
Giá KM: 750.000 đ

Speed 8.2 Spin 8.4 Control 8.7

-14%
Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Giá: 5.000.000 đ
Giá KM: 4.300.000 đ

Speed 9.5,Control 9.4,Weight 88,Ply 5W+2C,Feel Hard

 Trang:     1  2  3