/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

thông số kỹ thuật mặt vợt bóng bàn

thông số kỹ thuật mặt vợt bóng bàn, đã có tại trang web Dung Bóng Bàn, thông số này do cửa hàng Dung Bóng Bàn cập nhật từ những forum của nước ngoài như table tennis db... Đây là những thông số gần đúng do những chuyên gia về bóng bàn đánh giá và chấm điểm trên đó.

Dung Bóng Bàn thông số kỹ thuật mặt vợt bóng bàn

CỐT VỢT LIU SHIWEN

CỐT VỢT LIU SHIWEN

Giá: Liên hệ

Speed 82,Control 88,Weight 87,Ply 3W2F

Acuda blue P2

Acuda blue P2

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P2 mặt vợt cho banh 40+ tốc độ cao nhất của dòng Donic

INNERFORCE LAYER ZLC

INNERFORCE LAYER ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94 Weight 88. Vợt có cấu tạo như innerforce ZLC, Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu phường bến nghé Q1

Acuda Blue P1

Acuda Blue P1

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P1 được sử dụng công nghệ mới hign flight arc giúp cho bề mặt của mặt vợt bám banh hơn

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

Tenergy 64 FX

Tenergy 64 FX

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,Độ xoáy 10.5,Độ cứng 32

-100%
Nittaku Kasumi Basic

Nittaku Kasumi Basic

Giá: 1.150.000 đ
Giá KM: Liên hệ
-100%
andro CSV OFF+

andro CSV OFF+

Giá: 1.150.000 đ
Giá KM: Liên hệ
IOLITE NEO

IOLITE NEO

Giá: Liên hệ

Speed 96,Control 70,Weight 82,Feel soft

Sriver

Sriver

Giá: 600.000 đ

Speed 10,Spin 8,Hardness 38

Andro TREIBER G

Andro TREIBER G

Giá: Liên hệ

S 98, C 96 Feel: Medium Hard Weight 90g

PLASMA 470

PLASMA 470

Giá: 780.000 đ

Speed 9.1 Spin 8.0 Control 7.3 Medium hard

 Trang:     1  2