Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

table tennis blades used by professionals

table tennis blades used by professionals

Yinhe T2s

Yinhe T2s

Giá: 600.000 đ

Tốc độ 9+, Kiểm soát 8, Cấu tạo gồm 3 lớp gỗ + 2 lớp carbon

TENERGY 64

TENERGY 64

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,độ xoáy 10.5,độ cứng 36

Amultart

Amultart

Giá: Liên hệ

Speed 10.2,Control 76,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

Andro TREIBER G

Andro TREIBER G

Giá: Liên hệ

S 98, C 96 Feel: Medium Hard Weight 90g

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

INNERFORCE LAYER ZLC

INNERFORCE LAYER ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94 Weight 88. Vợt có cấu tạo như innerforce ZLC, Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu phường bến nghé Q1

IOLITE NEO

IOLITE NEO

Giá: Liên hệ

Speed 96,Control 70,Weight 82,Feel soft

-8%
Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Giá: 5.000.000 đ
Giá KM: 4.600.000 đ

Speed 9.5,Control 9.4,Weight 88,Ply 5W+2C,Feel Hard

INNERFORCE LAYER ALC

INNERFORCE LAYER ALC

Giá: Liên hệ

Speed 8.8,Control 91,Weight 9,Pl4y 5W+2AC. Vợt này thuộc dạng hơi nặng khoảng 93g. Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu

 butZhang Jike Super ZLC ST

butZhang Jike Super ZLC ST

Giá: 7.500.000 đ

Cốt vợt nặng khoảng 86g, với mẫu mã ST viền màu vàng dọc theo cốt vợt

-2%
Yinhe T1s

Yinhe T1s

Giá: 700.000 đ
Giá KM: 680.000 đ

Tốc độ 10 Kiểm soát 7 Tốc độ nhanh

-4%
TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

Giá: 4.800.000 đ
Giá KM: 4.600.000 đ

Speed 98,Control 78,Weight 86,Feel Hard

 Trang:     1  2