/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

so sánh mặt vợt bóng bàn

So sánh mặt vợt bóng bàn rất khó, vì mỗi hãng có mỗi thông số và có mỗi tính chất khác nhau. Để so sánh các mặt vợt thì chỉ mang tính tương đối. Hiện tại Dung Bóng Bàn đã có chổ để xem thông số các mặt vợt bóng bàn, vợt bóng bàn các loại hãy click vào menu thông số vợt bóng bàn hay thông số mặt vợt bóng bàn để có các nhìn tổng thể về so sánh mặt vợt bóng bàn. Đây là những thông số đã được sưu tầm từ những website bóng bàn có tiếng trên thế giới.

Mặt vợt ( mút vợt ) Bryce

Mặt vợt ( mút vợt ) Bryce

Giá: 1.200.000 đ

Tốc độ 12,độ xoáy 9.5,độ cứng 35, mặt vợt bướm nổi

INNERFIBER LAYER-AL

INNERFIBER LAYER-AL

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94,Weight 90. Có cấu tạo gồm arylate. Rất ít người mua vì tốc độ chậm.

-6%
SHIFTER POWERSPONGE

SHIFTER POWERSPONGE

Giá: 800.000 đ
Giá KM: 750.000 đ

Speed 9.2 Spin 10.6 Control 9.5 Soft

Andro Treiber K second hand

Andro Treiber K second hand

Giá: 1.300.000 đ

Andro Treiber K second hand- cũ- Đã bán

BRYCE SPEED FX

BRYCE SPEED FX

Giá: 1.280.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 32

Doublefish VOLANTKING

Doublefish VOLANTKING

Giá: 48.000.000 đ
BRYCE SPEED

BRYCE SPEED

Giá: 1.200.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 38

Solcion

Solcion

Giá: 860.000 đ

Tốc độ 10.5,độ xoáy 8.5,độ cứng 28

 Trang:     1  2  3