/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

so sánh các mặt vợt bóng bàn

So sánh các mặt vợt bóng bàn. Hiện tại có rất nhiều các loại mặt vợt bóng bàn khác nhau. Có thể lên đến hơn 500 loại mặt vợt các loại. Mỗi hãng khác nhau cũng sẽ có cách so sách hay thông số khác nhau. Do đó chỉ so sánh về mặt chỉ số, hiện tại có vài trang web nổi tiếng trên thế giới để mọi người bình luận và đưa ra thông số trên đó cho mọi người xem. Đó là trang web dbtabletennis, đây là trang web nổi tiếng để xem thông số các loại mặt vợt và vợt bóng bàn. Hiện nay Dung Bóng Bàn cũng đã lấy về dữ liệu trên trang đó để trên trang Dung Bóng Bàn, trong mục thông số vợt bóng bàn.

Trân trọng cám ơn Quý Khách trong thời gian qua.

Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu

 

Bryce FX

Bryce FX

Giá: 1.050.000 đ

Tốc độ 12,độ xoáy 9.5,độ cứng 33

Butterfly AI Pro

Butterfly AI Pro

Giá: Liên hệ

Vợt bóng bàn Butterfly AI Pro là cốt vợt mới của Butterfly.

INNERFIBER LAYER-AL

INNERFIBER LAYER-AL

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94,Weight 90. Có cấu tạo gồm arylate. Rất ít người mua vì tốc độ chậm.

GARAYDIA-ALC (36731)

GARAYDIA-ALC (36731)

Giá: Liên hệ
BRYCE SPEED FX

BRYCE SPEED FX

Giá: 1.280.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 32

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

donic world champion 89 waldner

donic world champion 89 waldner

Giá: 2.800.000 đ

donic world champion 89 waldner

Vợt dán sẳn DHS 5002

Vợt dán sẳn DHS 5002

Giá: 920.000 đ

Vợt bóng bàn dán sẳn 5002, Đây là vợt dán sẳn cao cấp của DHS.

BRYCE SPEED

BRYCE SPEED

Giá: 1.200.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 38

-6%
SHIFTER POWERSPONGE

SHIFTER POWERSPONGE

Giá: 800.000 đ
Giá KM: 750.000 đ

Speed 9.2 Spin 10.6 Control 9.5 Soft

 Trang:     1  2