/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

mặt vợt bóng bàn cao cấp

mặt vợt bóng bàn cao cấp

INNERFORCE LAYER ALC

INNERFORCE LAYER ALC

Giá: Liên hệ

Speed 8.8,Control 91,Weight 9,Pl4y 5W+2AC. Vợt này thuộc dạng hơi nặng khoảng 93g. Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu

 butZhang Jike Super ZLC ST

butZhang Jike Super ZLC ST

Giá: 7.500.000 đ

Cốt vợt nặng khoảng 86g, với mẫu mã ST viền màu vàng dọc theo cốt vợt

-6%
Evolution ELP

Evolution ELP

Giá: 1.050.000 đ
Giá KM: 980.000 đ

Mã số là 74-017. Tốc độ speed = 120. Độ xoáy spin = 120. Kiểm soát 85.  Sponge 42.4-44.4 độ

-4%
TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

Giá: 4.800.000 đ
Giá KM: 4.600.000 đ

Speed 98,Control 78,Weight 86,Feel Hard

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

-8%
Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Giá: 5.000.000 đ
Giá KM: 4.600.000 đ

Speed 9.5,Control 9.4,Weight 88,Ply 5W+2C,Feel Hard

IOLITE NEO

IOLITE NEO

Giá: Liên hệ

Speed 96,Control 70,Weight 82,Feel soft

INNERFORCE LAYER ZLC

INNERFORCE LAYER ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94 Weight 88. Vợt có cấu tạo như innerforce ZLC, Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu phường bến nghé Q1

Andro TREIBER G

Andro TREIBER G

Giá: Liên hệ

S 98, C 96 Feel: Medium Hard Weight 90g

Acuda blue P2

Acuda blue P2

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P2 mặt vợt cho banh 40+ tốc độ cao nhất của dòng Donic

Amultart

Amultart

Giá: Liên hệ

Speed 10.2,Control 76,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

TENERGY 64

TENERGY 64

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,độ xoáy 10.5,độ cứng 36

 Trang:     1  2