Sản phẩm Thông số mặt vợt donic- So sánh tốc độ của các mặt vợt Donic
So sánh tốc độ của các mặt vợt Donic. Đây là bảng so sánh tốc độ từ người dùng, không phải bảng so sánh thông số từ hãng. Chữ N là mặt vợt mới ra của hãng Donic trong năm 2024. Thông số này sẽ khác với thông số hãng. Ví dụ như Donic Acuda S1 Tubro nếu thông số hãng sẽ nhỏ hơn mặt vợt BlueStar A1 tuy nhiên do mặt vợt Donic BlueStar có mặt vợt bám dính hơn Acuda S1 Tubro nên thực tế sẽ người dùng cảm giác chậm hơn. Do đó Acuda S1 tubro được đánh giá tốc độ cao hơn do người dùng đánh giá. Bảng thông số này được cập nhật từ trang web revspin do người dùng trên mạng cập nhật thường xuyên và đánh giá thường xuyên. Thông số đánh giá này chỉ mang tính thương đối, còn tuỳ thuộc vào cảm nhận của từng người, và tuỳ thuộc và dán vào vợt nào của từng người đánh, đây chỉ mang tính chất tham khảo.
Tên mặt vợt Donic |
Độ xoáy |
Tốc độ |
Kiểm soát |
Donic Acuda S1 Turbo |
107 |
107 |
60 |
Donic Bluefire M1 |
107 |
107 |
60 |
Donic Acuda Blue P1 Turbo |
108 |
106 |
70 |
Donic Acuda Blue P1 |
104 |
102 |
69 |
Donic Bluefire JP 01 |
105 |
102 |
70 |
Donic Acuda S3 |
100 |
100 |
60 |
Donic BlueStar A1 |
99 |
99 |
68 |
Donic Bluestorm Z1 Turbo |
97 |
98 |
67 |
Donic Acuda Blue P2 |
106 |
98 |
75 |
Donic Bluefire M1 Turbo |
98 |
98 |
66 |
Donic Bluefire JP 01 Turbo |
98 |
97 |
67 |
Donic Bluefire M2 |
107 |
97 |
70 |
Donic Bluestorm Z1 |
97 |
97 |
69 |
Donic BlueStar A2 N |
99 |
97 |
69 |
Donic BlueStar A3 N |
100 |
96 |
70 |
Donic Acuda S1 |
97 |
96 |
68 |
Donic Bluefire JP 03 |
105 |
95 |
65 |
Donic Bluestorm Z2 |
97 |
95 |
70 |
Donic BlueGrip R1 |
97 |
94 |
68 |
Donic Acuda S2 |
98 |
92 |
69 |
Donic Baracuda |
98 |
91 |
71 |
Donic Bluestorm Z3 |
97 |
91 |
73 |
Donic Bluefire M3 |
107 |
90 |
77 |
Donic Acuda Blue P3 |
106 |
90 |
80 |
Donic BlueGrip C2 |
n/a |
n/a |
n/a |
Donic Bluestorm Big Slam |
n/a |
n/a |
n/a |