/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

dhs table tennis db

dhs table tennis db

Innerforce ALC

Innerforce ALC

Giá: Liên hệ

Speed 85,Control 82,Weight 90,Feel Medium

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

Tenergy 80

Tenergy 80

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.25, Độ xoáy 11.25, Độ cứng 34

TENERGY 25 FX

TENERGY 25 FX

Giá: 1.500.000 đ

Speed 13.25,Spin 11,Hardness 32

-3%
Rakza X soft

Rakza X soft

Giá: 780.000 đ
Giá KM: 750.000 đ

Speed 8.2 Spin 8.4 Control 8.7

Song ngư Double Fish 233 WTT

Song ngư Double Fish 233 WTT

Giá: 23.800.000 đ

độ dày của bàn là 25mm, có thể gập đôi lại nhanh nhất

donic world champion 89 waldner

donic world champion 89 waldner

Giá: 2.800.000 đ

donic world champion 89 waldner

Bryce FX

Bryce FX

Giá: 1.050.000 đ

Tốc độ 12,độ xoáy 9.5,độ cứng 33

TENERGY 05 FX

TENERGY 05 FX

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13,Độ xoáy 11.5,Độ cứng 32

BRYCE SPEED

BRYCE SPEED

Giá: 1.200.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 38

INNERFORCE LAYER ZLC

INNERFORCE LAYER ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94 Weight 88. Vợt có cấu tạo như innerforce ZLC, Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu phường bến nghé Q1

Amultart

Amultart

Giá: Liên hệ

Speed 10.2,Control 76,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

 Trang:     1  2