/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

cách chọn mua mặt vợt bóng bàn

Cách chọn mua mặt vợt bóng bàn. Tùy theo sở thích của từng người, và tùy theo cách đánh của từng người, và quan trọng là tùy theo vợt bóng bàn đang sử dụng của từng người mà nên chọn mặt vợt bóng bàn sao cho thích hợp. Chọn mặt vợt bóng bàn ưng ý rất khó, vì mỗi người mỗi ý, đồng thời khả năng của mỗi người khác nhau. Với 30 năm kinh nghiệm trong lãnh vực kinh doanh bóng bàn. Dung Bóng Bàn phần nào cũng sẽ giới thiệu cho Quý Khách hàng cách chọn mua mặt vợt bóng bàn. Hãy đến với cửa hàng Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu.

Andro TREIBER G

Andro TREIBER G

Giá: Liên hệ

S 98, C 96 Feel: Medium Hard Weight 90g

Amultart

Amultart

Giá: Liên hệ

Speed 10.2,Control 76,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

-6%
TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

TIMO BOLL ZLC nội địa Nhật

Giá: 4.600.000 đ
Giá KM: 4.300.000 đ

Speed 98,Control 78,Weight 86,Feel Hard

PLASMA 470

PLASMA 470

Giá: 780.000 đ

Speed 9.1 Spin 8.0 Control 7.3 Medium hard

Hurricane 8 H8

Hurricane 8 H8

Giá: 650.000 đ

Mặt vợt H8 thuộc dạng mặt vợt có bọt khí, có tốc độ và độ xoáy cao. Độ dày 2.2. Độ cứng 39. Tốc độ 9/10 Độ xoáy 9.4/10 Control 8.5/10

 butZhang Jike Super ZLC ST

butZhang Jike Super ZLC ST

Giá: 7.500.000 đ

Cốt vợt nặng khoảng 86g, với mẫu mã ST viền màu vàng dọc theo cốt vợt

Acuda blue P2

Acuda blue P2

Giá: 900.000 đ

Donic Acuda Blue P2 mặt vợt cho banh 40+ tốc độ cao nhất của dòng Donic

-14%
Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Zhang Jike ZLC (ZJK ZLC)

Giá: 5.000.000 đ
Giá KM: 4.300.000 đ

Speed 9.5,Control 9.4,Weight 88,Ply 5W+2C,Feel Hard

TENERGY 64

TENERGY 64

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,độ xoáy 10.5,độ cứng 36

Tenergy 64 FX

Tenergy 64 FX

Giá: Liên hệ

Tốc độ 13.5,Độ xoáy 10.5,Độ cứng 32

Sriver

Sriver

Giá: 600.000 đ

Speed 10,Spin 8,Hardness 38

-100%
Nittaku Kasumi Basic

Nittaku Kasumi Basic

Giá: 1.150.000 đ
Giá KM: Liên hệ
 Trang:     1  2  3