/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

andro rasant table tennis db

andro rasant table tennis db

INNERFIBER LAYER-AL

INNERFIBER LAYER-AL

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94,Weight 90. Có cấu tạo gồm arylate. Rất ít người mua vì tốc độ chậm.

INNERFORCE LAYER ZLC

INNERFORCE LAYER ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94 Weight 88. Vợt có cấu tạo như innerforce ZLC, Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu phường bến nghé Q1

-6%
Combo sinh viên

Combo sinh viên

Giá: 1.450.000 đ
Giá KM: 1.350.000 đ

Cốt T2s có carbon. Một bên 729-5, một bên Yasaka MarkV Nhật

Innerforce ALC

Innerforce ALC

Giá: Liên hệ

Speed 85,Control 82,Weight 90,Feel Medium

-4%
BLUEFIRE M1

BLUEFIRE M1

Giá: 780.000 đ
Giá KM: 745.000 đ

Speed 10++,Control 6,Spin 10++

Bryce FX

Bryce FX

Giá: 1.050.000 đ

Tốc độ 12,độ xoáy 9.5,độ cứng 33

Sriver

Sriver

Giá: 600.000 đ

Speed 10,Spin 8,Hardness 38

CỐT VỢT LIU SHIWEN

CỐT VỢT LIU SHIWEN

Giá: Liên hệ

Speed 82,Control 88,Weight 87,Ply 3W2F

-100%
Nittaku Kasumi Basic

Nittaku Kasumi Basic

Giá: 1.150.000 đ
Giá KM: Liên hệ
IOLITE NEO

IOLITE NEO

Giá: Liên hệ

Speed 96,Control 70,Weight 82,Feel soft

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

donic world champion 89 waldner

donic world champion 89 waldner

Giá: 2.800.000 đ

donic world champion 89 waldner