/* */

Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

So sánh cốt vợt 729

 
0 Giá: Liên hệ

So sánh cốt vợt 729

 
 

Chi tiết sản phẩm

Sản phẩm Thông số cốt vợt-So sánh cốt vợt 729

Name
Speed
Control
Stiffness
Overall
6030 8.8 9.3 6.3 9 3
8030 9.7 6.5 10 8.5 5
8040 7.3 8.3 7 8.2 3
8041 - - - - 0
9010 Carbon - - - - 0
A-2 8.2 9.3 4.5 9.1 4
A-3 - - - - 0
Black Whirlwind 7.3 9 5 8.8 2
Black Whirlwind Transformer 8.7 9.3 5 9 4
Bomb 8.5 8.5 5.1 8.6 42
C-2 7.6 8 4.3 7.9 3
C-3 8 8.6 5 8.4 9
C-5 - - - - 0
Dragon - - - - 0
Dynasty Hinoki 8.6 8.4 4.8 8.7 6
Dynasty Hinoki Carbon 9.1 8.4 5.8 8.6 9
Dynasty Super Carbon 9.7 7.1 7.9 8.1 8
Dynasty Two Speed Carbon 8.7 7.5 6 8.2 2
F-1 8.6 8.1 5 8.5 6
F-2 7 9 5 8 1
F-3 Hao Shuai 9 5 - - 1
Fighter Arylate Carbon 8.2 8.7 7 9.3 5
Fighter Carbon 8 7 7 8 1
Fighter Glassfiber 9.5 8.8 8.5 8.9 3
Hao Shuai Champion Carbon 8.4 7.7 6.9 8 9
L-2 7.6 9.2 5 8.9 1
L-3 (Hao Shuai) - - - - 0
L-5 Hao Shuai 9.5 9.6 8.5 9.5 2
Magic Green 6 10 3 7.5 1
Red Spirit 8 8.5 2 8.3 4
RITC729 W-1 5.5 8 4 7 2
Sensor Grip 8.5 8 7 8.5 2
V-5 7.8 8.8 5 8 2
V-6 8.3 9 4.8 9.4 14
WA-2 6.8 8.9 4.3 9 3
Z-1 (Z1) 8.4 8.2 7.3 8.1 4
Z-2 8 8.5 5 8.3 1