Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

xếp hạng tay vợt bóng bàn

xếp hạng tay vợt bóng bàn

IOLITE NEO

IOLITE NEO

Giá: Liên hệ

Speed 96,Control 70,Weight 82,Feel soft

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

Sriver-EL

Sriver-EL

Giá: Liên hệ

Speed 10,Spin 8,Hardness 35

Doublefish VOLANTKING

Doublefish VOLANTKING

Giá: 48.000.000 đ
Solcion

Solcion

Giá: 860.000 đ

Tốc độ 10.5,độ xoáy 8.5,độ cứng 28

Joo se Hyuk (vợt chuyên cho cắt)

Joo se Hyuk (vợt chuyên cho cắt)

Giá: Liên hệ

Vợt chuyên cho phòng thủ xa bàn. Mặt vợt to hơn bình thường một chút

Mặt vợt ( mút vợt ) Bryce

Mặt vợt ( mút vợt ) Bryce

Giá: 1.200.000 đ

Tốc độ 12,độ xoáy 9.5,độ cứng 35, mặt vợt bướm nổi

BRYCE SPEED

BRYCE SPEED

Giá: 1.200.000 đ

Speed 14,Spin 9.75,Hardness 38

INNERFORCE LAYER ALC

INNERFORCE LAYER ALC

Giá: Liên hệ

Speed 8.8,Control 91,Weight 9,Pl4y 5W+2AC. Vợt này thuộc dạng hơi nặng khoảng 93g. Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu

CỐT VỢT LIU SHIWEN

CỐT VỢT LIU SHIWEN

Giá: Liên hệ

Speed 82,Control 88,Weight 87,Ply 3W2F

Andro TREIBER G

Andro TREIBER G

Giá: Liên hệ

S 98, C 96 Feel: Medium Hard Weight 90g

INNERFIBER LAYER-AL

INNERFIBER LAYER-AL

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94,Weight 90. Có cấu tạo gồm arylate. Rất ít người mua vì tốc độ chậm.

 Trang:     1  2  3