Nhà sản xuất

Danh mục sản phẩm

so sánh mặt vợt bóng bàn

So sánh mặt vợt bóng bàn rất khó, vì mỗi hãng có mỗi thông số và có mỗi tính chất khác nhau. Để so sánh các mặt vợt thì chỉ mang tính tương đối. Hiện tại Dung Bóng Bàn đã có chổ để xem thông số các mặt vợt bóng bàn, vợt bóng bàn các loại hãy click vào menu thông số vợt bóng bàn hay thông số mặt vợt bóng bàn để có các nhìn tổng thể về so sánh mặt vợt bóng bàn. Đây là những thông số đã được sưu tầm từ những website bóng bàn có tiếng trên thế giới.

Joo se Hyuk (vợt chuyên cho cắt)

Joo se Hyuk (vợt chuyên cho cắt)

Giá: Liên hệ

Vợt chuyên cho phòng thủ xa bàn. Mặt vợt to hơn bình thường một chút

Sriver-EL

Sriver-EL

Giá: Liên hệ

Speed 10,Spin 8,Hardness 35

CỐT VỢT LIU SHIWEN

CỐT VỢT LIU SHIWEN

Giá: Liên hệ

Speed 82,Control 88,Weight 87,Ply 3W2F

Vợt dán sẳn DHS 5002

Vợt dán sẳn DHS 5002

Giá: 920.000 đ

Vợt bóng bàn dán sẳn 5002, Đây là vợt dán sẳn cao cấp của DHS.

Butterfly AI Pro

Butterfly AI Pro

Giá: Liên hệ

Vợt bóng bàn Butterfly AI Pro là cốt vợt mới của Butterfly.

Matsudaira Kenta

Matsudaira Kenta

Giá: Liên hệ

Cốt vợt cấu tạo Arylate Carbon. Tốc độ 9.1, control 8.9, độ bám 7. Rất thích hợp với lối đánh gần bàn

Adidas challenge force off-

Adidas challenge force off-

Giá: Liên hệ

Adidas Challenge Force là cốt 5 lớp gỗ, có tốc độ OFF- thích hợp với lối chơi cần có độ kiểm soát cao

IOLITE NEO

IOLITE NEO

Giá: Liên hệ

Speed 96,Control 70,Weight 82,Feel soft

Innerforce ALC

Innerforce ALC

Giá: Liên hệ

Speed 85,Control 82,Weight 90,Feel Medium

Butterfly Generly Alpha

Butterfly Generly Alpha

Giá: Liên hệ

Speed 94,Control 83,Weight 88,Ply 5W+2AC,Feel Hard

INNERFORCE LAYER ZLC

INNERFORCE LAYER ZLC

Giá: Liên hệ

Speed 92,Control 94 Weight 88. Vợt có cấu tạo như innerforce ZLC, Dung Bóng Bàn 95 Hồ Tùng Mậu phường bến nghé Q1

donic world champion 89 waldner

donic world champion 89 waldner

Giá: 2.800.000 đ

donic world champion 89 waldner

 Trang:     1  2  3